Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lột trần
- to strip naked; to strip to the skin|- xem bóc trần|- xem vạch trần
* Từ tham khảo/words other:
-
điều giả dối
-
điều giải
-
điều giải thích
-
điều giải tội
-
điều giảm nhẹ tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lột trần
* Từ tham khảo/words other:
- điều giả dối
- điều giải
- điều giải thích
- điều giải tội
- điều giảm nhẹ tội