Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiên liệu
* noun
- fuel; combustible; firing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhiên liệu
- fuel|= nhiên liệu không gây ô nhiễm smokeless fuel
* Từ tham khảo/words other:
-
chân lưng
-
chân lý
-
chân lý dạy trong sách phúc âm
-
chân lý hiển nhiên
-
chân lý vĩnh viễn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiên liệu
* Từ tham khảo/words other:
- chân lưng
- chân lý
- chân lý dạy trong sách phúc âm
- chân lý hiển nhiên
- chân lý vĩnh viễn