Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chân lý vĩnh viễn
- undying truths; eternal verities
* Từ tham khảo/words other:
-
hay xâm phạm
-
hay xấu hổ
-
hay xảy ra
-
hay xen vào việc của người khác
-
hay yêu đương lăng nhăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chân lý vĩnh viễn
* Từ tham khảo/words other:
- hay xâm phạm
- hay xấu hổ
- hay xảy ra
- hay xen vào việc của người khác
- hay yêu đương lăng nhăng