Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quý nương
- miss; young lady (polite term)
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ lệ thuộc
-
kẻ lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày
-
kẻ lêu lỏng
-
kẻ lêu lổng
-
kẻ liếm gót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quý nương
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ lệ thuộc
- kẻ lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày
- kẻ lêu lỏng
- kẻ lêu lổng
- kẻ liếm gót