Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đa quốc gia
- Multinational
=Công ty đa quốc gia+A multinational company
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đa quốc gia
- multinational|= một tổ chức từ thiện đa quốc gia a multinational charitable organization
* Từ tham khảo/words other:
-
bện vào nhau
-
bên vi phạm
-
bên vợ
-
bền vững
-
bến xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đa quốc gia
* Từ tham khảo/words other:
- bện vào nhau
- bên vi phạm
- bên vợ
- bền vững
- bến xe