Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỷ kế
- Devilish trick
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quỷ kế
- devilish trick, craft, guile, cunning, crafty design
* Từ tham khảo/words other:
-
chín trước mùa
-
chín vàng
-
chín vào mùa thu
-
chình
-
chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỷ kế
* Từ tham khảo/words other:
- chín trước mùa
- chín vàng
- chín vào mùa thu
- chình
- chính