Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quý hiếm
- valuable and rare
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi để rơm rạ
-
nơi để thành tích
-
nơi để xe điện
-
nói đến
-
nơi đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quý hiếm
* Từ tham khảo/words other:
- nơi để rơm rạ
- nơi để thành tích
- nơi để xe điện
- nói đến
- nơi đến