quy | - quy bản (nói tắt). -(thực vật, dược học) (dương quy nói tắt) Ashweed -Bring together, converge =Quy vào một mối+To bring together in a whole -Recognize; state =Quy trách nhiệm cho ai về một lỗi+To place the blame (responsibility) for some fault on somebody -Convert =Quy thành thóc+To convert (some farm produce) into paddy =Quy lại là+It boils down to |
quy | - quy bản (nói tắt); (thực vật, dược học)(dương quy nói tắt) ashweed; bring together, converge|= quy vào một mối to bring together in a whole|- recognize; state|= quy trách nhiệm cho ai về một lỗi to place the blame (responsibility) for some fault on somebody|- convert|= quy thành thóc to convert (some farm produce) into paddy|= quy lại là it boils down to|- come again, come back, return|= đất nước quy về một mối the country has become one |
* Từ tham khảo/words other:
- chín mươi chín phần trăm
- chín năm một lần
- chín nẫu
- chín nghìn
- chín người mười ý