Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ đạo trong
- inner orbit
* Từ tham khảo/words other:
-
bẩy lên
-
bày lên bàn
-
bẩy lên bằng đòn bẩy
-
bay liệng
-
bay lượn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ đạo trong
* Từ tham khảo/words other:
- bẩy lên
- bày lên bàn
- bẩy lên bằng đòn bẩy
- bay liệng
- bay lượn