Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ đạo lệch tâm
- eccentric orbit
* Từ tham khảo/words other:
-
hoạ đồ tiên liệu
-
hoạ đồ trắc địa
-
hoa đơn
-
hóa đơn
-
hóa đơn chi tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ đạo lệch tâm
* Từ tham khảo/words other:
- hoạ đồ tiên liệu
- hoạ đồ trắc địa
- hoa đơn
- hóa đơn
- hóa đơn chi tiết