Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ đạo ion
- ion trajectory
* Từ tham khảo/words other:
-
vụn thừa
-
vun trồng
-
vun tưới
-
vun vào
-
vụn vặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ đạo ion
* Từ tham khảo/words other:
- vụn thừa
- vun trồng
- vun tưới
- vun vào
- vụn vặt