Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vết chọc
* dtừ|- prick
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ trả lương bằng hiện vật
-
chế độ tu
-
chế độ tư bản độc quyền
-
chế độ tự quản
-
chế độ tự trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vết chọc
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ trả lương bằng hiện vật
- chế độ tu
- chế độ tư bản độc quyền
- chế độ tự quản
- chế độ tự trị