Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ đạo cônic
- conic orbit
* Từ tham khảo/words other:
-
tung tăng
-
túng thế
-
túng thiếu
-
từng thời
-
từng thời gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ đạo cônic
* Từ tham khảo/words other:
- tung tăng
- túng thế
- túng thiếu
- từng thời
- từng thời gian