Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mật thông
- secret relations|= mật thông với địch dealings with the enemy
* Từ tham khảo/words other:
-
đắc chí
-
đặc chỉ
-
đạc chừng
-
đặc công
-
đặc công nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mật thông
* Từ tham khảo/words other:
- đắc chí
- đặc chỉ
- đạc chừng
- đặc công
- đặc công nước