Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quý chuộng
- appreciate|= quý chuộng người hiền appreciate a noble character
* Từ tham khảo/words other:
-
thần kinh giải phẫu
-
thần kinh giao cảm
-
thần kinh hệ
-
thần kinh học
-
thần kinh khuỷu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quý chuộng
* Từ tham khảo/words other:
- thần kinh giải phẫu
- thần kinh giao cảm
- thần kinh hệ
- thần kinh học
- thần kinh khuỷu