Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bô lô ba la
- at random|= nói bô lô ba la speak at random; for fun (without ground)
* Từ tham khảo/words other:
-
tháng tư
-
thẳng tuột
-
thang tuyển
-
thẳng và rũ xuống
-
thắng vì không có đối thủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bô lô ba la
* Từ tham khảo/words other:
- tháng tư
- thẳng tuột
- thang tuyển
- thẳng và rũ xuống
- thắng vì không có đối thủ