Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy chiếu
- Hệ quy chiếu (toán học)
-System of reference
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quy chiếu
- hệ quy chiếu (toán học); system of reference
* Từ tham khảo/words other:
-
chín người mười ý
-
chín nhị
-
chín nhừ
-
chín nhũn
-
chín nhụy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy chiếu
* Từ tham khảo/words other:
- chín người mười ý
- chín nhị
- chín nhừ
- chín nhũn
- chín nhụy