Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chín nhừ
-Overdone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chín nhừ
- overdone (meat, etc)
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng mục lục cho
-
bằng nào
-
băng ngàn
-
băng ngân
-
băng ngang giữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chín nhừ
* Từ tham khảo/words other:
- bảng mục lục cho
- bằng nào
- băng ngàn
- băng ngân
- băng ngang giữa