Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc trưởng
- head of state, chief of state, fuhrer or fuehrer (a leader, applied esp to adolf hitler)
* Từ tham khảo/words other:
-
học sinh phổ thông
-
học sinh quay cóp
-
học sinh tiểu học
-
học sinh tốt nghiệp hạng thứ
-
học sinh trai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- học sinh phổ thông
- học sinh quay cóp
- học sinh tiểu học
- học sinh tốt nghiệp hạng thứ
- học sinh trai