Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuồng cuống
- perplexed, panic-stricken
* Từ tham khảo/words other:
-
thị oai
-
thi phái
-
thì phải
-
thị phần
-
thi pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuồng cuống
* Từ tham khảo/words other:
- thị oai
- thi phái
- thì phải
- thị phần
- thi pháp