nghèo đói | - Reduced to destitution, starving because of poverty |
nghèo đói | - beggarly; indigent; destitute; poverty-stricken|= sống cuộc đời nghèo đói to lead a beggarly life|= năm ngoái ông ta còn là một nghệ sĩ nghèo đói mà! last year, he was a poor and starving artist! |
* Từ tham khảo/words other:
- cây cao su
- cây carum
- cây cau
- cây cava
- cay cay