Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quết trầu
- betel quid's juice
* Từ tham khảo/words other:
-
thế đỡ
-
thề dối
-
thế đức
-
thể dục
-
thể dục dụng cụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quết trầu
* Từ tham khảo/words other:
- thế đỡ
- thề dối
- thế đức
- thể dục
- thể dục dụng cụ