Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ hưu bổng
- superannuation fund; pension fund
* Từ tham khảo/words other:
-
lá mỏng
-
là một người tốt
-
là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm
-
là nạn nhân của
-
là ngà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ hưu bổng
* Từ tham khảo/words other:
- lá mỏng
- là một người tốt
- là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm
- là nạn nhân của
- là ngà