Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quẹn
- damp|= giọt châu thánh thót quẹn bào (truyện kiều) tear-pearls dropped one by one and damped her smock
* Từ tham khảo/words other:
-
tuần canh đêm
-
tuần cập kê
-
tuần chay
-
tuần chay ba ngày
-
tuân chiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quẹn
* Từ tham khảo/words other:
- tuần canh đêm
- tuần cập kê
- tuần chay
- tuần chay ba ngày
- tuân chiếu