Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quản lý mạng
- (tin học) network management
* Từ tham khảo/words other:
-
quỷ nhập tràng
-
quy nhật
-
quý nhất
-
quỹ nhi đồng quốc tế
-
quý như vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quản lý mạng
* Từ tham khảo/words other:
- quỷ nhập tràng
- quy nhật
- quý nhất
- quỹ nhi đồng quốc tế
- quý như vàng