Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luỹ thừa
(toán học) power|= 5 luỹ thừa 6 5 to the power of 6|= 2 luỹ thừa 3 bằng 8 two cubed is eight; two to the power of three is eight
* Từ tham khảo/words other:
-
việc
-
việc ác
-
việc ai nấy làm
-
việc áp dụng
-
việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luỹ thừa
* Từ tham khảo/words other:
- việc
- việc ác
- việc ai nấy làm
- việc áp dụng
- việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm