nghỉ việc | * verb - to leave off work =đã đến giờ nghỉ việc+It's time to leave off work. to quit =tôi đã báo trước cho người làm tôi nghỉ việc+I've given my servant notice to quit |
nghỉ việc | - to be off work; to be absent from work|= nghỉ việc vì bị cúm to be off work with flu|= hôm nay cô ấy nghỉ việc vì con cô ấy ốm she's off work today because her child is sick|- xem thôi việc |
* Từ tham khảo/words other:
- cây cúc gai
- cây cúc hôi
- cây cúc ngải
- cây cúc tây
- cây cúc thỉ xa