Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luỹ tiến
* dtừ|- progressiveness|* ttừ|- progressive
* Từ tham khảo/words other:
-
phiêu lưu vô định
-
phiếu mẫu
-
phiếu mua sách
-
phiếu nhận xét
-
phiếu nợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luỹ tiến
* Từ tham khảo/words other:
- phiêu lưu vô định
- phiếu mẫu
- phiếu mua sách
- phiếu nhận xét
- phiếu nợ