quen biết nhiều | - to have a wide circle of acquaintances|= anh ta rất thích hợp với công việc này vì anh ta quen biết nhiều he is very fit for this job because he has a wide circle of acquaintances; he is the right man for this job because he has a wide circle of acquaintances |
* Từ tham khảo/words other:
- bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ
- ban chỉ đạo
- ban chỉ huy
- bạn chí thân
- bản chỉ thị