Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia cư
- (từ cũ; nghĩa cũ) Abode
=Sống vô gia cư, chết vô địa táng+Abodeless when alive, graveless when dead
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gia cư
- (từ nghĩa cũ) abode|= sinh vô gia cư, tử vô địa táng abodeless/homeless when alive, graveless when dead
* Từ tham khảo/words other:
-
bồ đào
-
bỏ đạo cơ-đốc
-
bỏ đạo này theo đạo khác
-
bộ đảo phôi
-
bờ đắp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia cư
* Từ tham khảo/words other:
- bồ đào
- bỏ đạo cơ-đốc
- bỏ đạo này theo đạo khác
- bộ đảo phôi
- bờ đắp