Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quay lộn
* dtừ|- whirl
* Từ tham khảo/words other:
-
tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
-
tắt đèn nhà ngói như nhà tranh
-
tắt đèn phòng không
-
tật đi khập khiễng
-
tật dị thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quay lộn
* Từ tham khảo/words other:
- tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
- tắt đèn nhà ngói như nhà tranh
- tắt đèn phòng không
- tật đi khập khiễng
- tật dị thường