Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở ngoài
- outside|= sau mười năm sống trong tù, thật khó hình dung được cuộc sống ở ngoài như thế nào after ten years in prison, it's very hard to imagine life outside
* Từ tham khảo/words other:
-
việt nam hóa
-
việt nam học
-
việt nam quốc dân đảng
-
việt nam thanh niên cách mạng đồng chí hội
-
việt nam tuyên truyền giải phóng quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- việt nam hóa
- việt nam học
- việt nam quốc dân đảng
- việt nam thanh niên cách mạng đồng chí hội
- việt nam tuyên truyền giải phóng quân