Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quát nạt
- shout at, intimidate someone|= anh ta là kẻ hay quát nạt he is a bully
* Từ tham khảo/words other:
-
tốt bổng
-
tột bực
-
tốt bụng
-
tốt chi
-
tốt cho sức khỏe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quát nạt
* Từ tham khảo/words other:
- tốt bổng
- tột bực
- tốt bụng
- tốt chi
- tốt cho sức khỏe