Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống thông dạ dày
- gastric fistula
* Từ tham khảo/words other:
-
tay vượn
-
tay xách nách mang
-
tẩy xổ
-
tẩy xóa
-
tay xuất sắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống thông dạ dày
* Từ tham khảo/words other:
- tay vượn
- tay xách nách mang
- tẩy xổ
- tẩy xóa
- tay xuất sắc