then | * noun - latch (of a door) transversal bar (of a leed) medium |
then | * dtừ|- latch (of a door); transversal bar (of a leed); medium, beam, black; a bar for fixing behind a door etc, to secure it, latch|= cửa đóng then cài on the latch|= sơn then black lacquer |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa làm xong
- chưa lặn
- chưa lành
- chưa lấy chồng
- chưa lấy vợ