Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân tiếp viện
- reinforcements|= đợi quân tiếp viện to await reinforcements
* Từ tham khảo/words other:
-
mất hăng hái
-
mặt hàng kinh doanh
-
mặt hàng miễn thuế
-
mặt hàng nhập khẩu
-
mặt hàng sắp xếp thành loại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân tiếp viện
* Từ tham khảo/words other:
- mất hăng hái
- mặt hàng kinh doanh
- mặt hàng miễn thuế
- mặt hàng nhập khẩu
- mặt hàng sắp xếp thành loại