Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiếu thuận
- yes; ay|= 25 phiếu thuận và 3 phiếu chống 25 ayes and 3 noes
* Từ tham khảo/words other:
-
người đào giếng
-
người đào hào
-
người dạo khúc nhạc chiều
-
người đào mả lấy trộm xác chết
-
người đào mai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiếu thuận
* Từ tham khảo/words other:
- người đào giếng
- người đào hào
- người dạo khúc nhạc chiều
- người đào mả lấy trộm xác chết
- người đào mai