Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quan liêu
- authoritative; bureaucratic|= thói quan liêu hành chánh red tape; bureaucracy; officialdom|= chế độ quan liêu bao cấp system based on administrative subsidies
* Từ tham khảo/words other:
-
trò chơi chạy đuổi rắc giấy
-
trò chơi chạy đuổi và hôn nhau
-
trò chơi chiến tranh
-
trò chơi chọi sâu hạt
-
trò chơi đánh khăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quan liêu
* Từ tham khảo/words other:
- trò chơi chạy đuổi rắc giấy
- trò chơi chạy đuổi và hôn nhau
- trò chơi chiến tranh
- trò chơi chọi sâu hạt
- trò chơi đánh khăng