Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quán khách
- boarding house|= nhẫn từ quán khách lân la (truyện kiều) since he left home to dwell at this strange lodge
* Từ tham khảo/words other:
-
người khẳng định
-
người kháng nghị
-
người khảnh ăn khảnh mặc
-
người khánh thành
-
người khao khát có được văn hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quán khách
* Từ tham khảo/words other:
- người khẳng định
- người kháng nghị
- người khảnh ăn khảnh mặc
- người khánh thành
- người khao khát có được văn hóa