Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đội thương thuyền
- merchant navy; merchant marine; merchant shipping
* Từ tham khảo/words other:
-
hội viên hội ái hữu ôc-phen-lô
-
hội viên hội đồng
-
hội viên hội tam điểm
-
hội viên hùn vốn
-
hội viên hùn vốn kín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đội thương thuyền
* Từ tham khảo/words other:
- hội viên hội ái hữu ôc-phen-lô
- hội viên hội đồng
- hội viên hội tam điểm
- hội viên hùn vốn
- hội viên hùn vốn kín