Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi rửa
- Get diarrhoea
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đi rửa
- get diarrhoea
* Từ tham khảo/words other:
-
bi quan chán nản
-
bi quan giao động
-
bi quan trong công tác
-
bi quan về cái gì
-
bị quở trách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi rửa
* Từ tham khảo/words other:
- bi quan chán nản
- bi quan giao động
- bi quan trong công tác
- bi quan về cái gì
- bị quở trách