Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quần đùi
- Breeches, under pants (Mỹ)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quần đùi
- shorts; leggings; drawers
* Từ tham khảo/words other:
-
chìm dưới nước
-
chim đuôi seo
-
chim êmu
-
chim én
-
chim frêgat
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quần đùi
* Từ tham khảo/words other:
- chìm dưới nước
- chim đuôi seo
- chim êmu
- chim én
- chim frêgat