Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chim én
- swallow; swift (tiếng chim én)|= chim én biển sea swallow; tern|= đối với chim én, bay 500 dặm là chuyện thường a flight of 500 miles is nothing to a swallow
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề làm đầu
-
nghề làm đĩ
-
nghề làm đồ bạc
-
nghề làm đồ gỗ
-
nghề làm đồ gỗ mỹ thuật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chim én
* Từ tham khảo/words other:
- nghề làm đầu
- nghề làm đĩ
- nghề làm đồ bạc
- nghề làm đồ gỗ
- nghề làm đồ gỗ mỹ thuật