Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thay mặt cho
* dtừ|- behalf
* Từ tham khảo/words other:
-
trường cấp hai
-
truông cát
-
trưởng chi nhánh
-
trường chinh
-
trường cho trẻ em nhà giàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thay mặt cho
* Từ tham khảo/words other:
- trường cấp hai
- truông cát
- trưởng chi nhánh
- trường chinh
- trường cho trẻ em nhà giàu