Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sang phải
- to the right|= hãy nhìn sang phải! look (to the) right!; look to your right!|= cái tháp/bức tường nghiêng sang phải the tower/wall leans to the right
* Từ tham khảo/words other:
-
đai yên
-
đại yến
-
đaicơ
-
đalai lama
-
dam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sang phải
* Từ tham khảo/words other:
- đai yên
- đại yến
- đaicơ
- đalai lama
- dam