sáng quắc | - Dazzlingly shining, flashing =Mắt sáng quắc+To have flashing eyes =Lưỡi gươm sáng quắc+A dazzingly shining sword |
sáng quắc | - dazzlingly shining, flashing|= mắt sáng quắc to have flashing eyes|= lưỡi gươm sáng quắc a dazzingly shining sword |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ nghỉ ngơi
- chỗ ngoặt
- chỗ ngoặt gấp
- chỗ ngồi
- chỗ ngồi ăn