Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thay màu
- change colour, turn colour
* Từ tham khảo/words other:
-
không kể lại
-
không kế liền
-
không kê ra
-
không kể xiết
-
không kém
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thay màu
* Từ tham khảo/words other:
- không kể lại
- không kế liền
- không kê ra
- không kể xiết
- không kém