Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trùng khớp
* dtừ|- coincidence, concatenation|* ttừ|- coincidental
* Từ tham khảo/words other:
-
vật sặc sỡ mảnh nhẹ
-
vật sản
-
vật sáng
-
vật sáng chế
-
vật sáng chế ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trùng khớp
* Từ tham khảo/words other:
- vật sặc sỡ mảnh nhẹ
- vật sản
- vật sáng
- vật sáng chế
- vật sáng chế ra