Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân công
* noun
- military feat; military achievement
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quân công
* dtừ|- military feat; feat of arms; military achievement|= huân chương quân công military medal, war medal
* Từ tham khảo/words other:
-
chim bông lau
-
chim cà kheo
-
chim cánh cụt
-
chim cao cẳng
-
chim cắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân công
* Từ tham khảo/words other:
- chim bông lau
- chim cà kheo
- chim cánh cụt
- chim cao cẳng
- chim cắt