Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quần áo liền nhau
- boiler suit; overalls; coveralls; jump-suit; combinations
* Từ tham khảo/words other:
-
lối viết sai khó hiểu
-
lối viết thảo
-
lối viết văn cầu kỳ
-
lối viết văn kiểu cách
-
lỗi việt vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quần áo liền nhau
* Từ tham khảo/words other:
- lối viết sai khó hiểu
- lối viết thảo
- lối viết văn cầu kỳ
- lối viết văn kiểu cách
- lỗi việt vị